Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: lục
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: HNME (竹弓一水)
Unicode: U+7B93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lục
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1