Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bạ, bạ/bộ, bạc, bào, bàu, bầu, bộ, bợ
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: HEHA (竹水竹日)
Unicode: U+7B94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạc
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): すだれ (sudare)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bok6

Tự hình 2

Dị thể 4