Có 4 kết quả:
cơ • kia • ky • kìa
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮其
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: HTMC (竹廿一金)
Unicode: U+7B95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cơ, ki, ky
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): み (mi)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): み (mi)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1
Tự hình 3
Dị thể 20
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cơ (cái mẹt hốt bụi)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngày kia; người kia
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
kìa trông, ô kìa