Có 2 kết quả:
toan • toán
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿳⺮目廾
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨
Thương Hiệt: HBUT (竹月山廿)
Unicode: U+7B97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toán
Âm Pinyin: suàn ㄙㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): そろ (soro)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: syun3
Âm Pinyin: suàn ㄙㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): そろ (soro)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: syun3
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
toan làm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tính toán