Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: phục
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮服
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ一一フ丨フ丶
Thương Hiệt: HBSE (竹月尸水)
Unicode: U+7B99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮服
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ一一フ丨フ丶
Thương Hiệt: HBSE (竹月尸水)
Unicode: U+7B99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phục
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): えびら (ebira)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: fuk6
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): えびら (ebira)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: fuk6
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0