Có 3 kết quả:
cháp • chép • trắp
Âm Nôm: cháp, chép, trắp
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Hình thái: ⿱⺮㓣
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: HORN (竹人口弓)
Unicode: U+7B9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Hình thái: ⿱⺮㓣
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: HORN (竹人口弓)
Unicode: U+7B9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tráp
Âm Pinyin: dá ㄉㄚˊ, zhá ㄓㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), サツ (satsu), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su)
Âm Hàn: 차
Âm Pinyin: dá ㄉㄚˊ, zhá ㄓㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), サツ (satsu), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su)
Âm Hàn: 차
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ghi chép, chép bài
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bưng trắp