Có 1 kết quả:

không
Âm Nôm: không
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: HJCM (竹十金一)
Unicode: U+7B9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: không
Âm Pinyin: kōng ㄎㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), コウ (kō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hung1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

không

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

không hầu (loại đàn gảy dây ngày xưa)