Có 1 kết quả:

kiềm
Âm Nôm: kiềm
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丨一一
Thương Hiệt: HQTM (竹手廿一)
Unicode: U+7B9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiềm
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): す.げる (su.geru), くびかせ (kubikase), はさ.む (hasa.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kim4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

kiềm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiềm chế; kiềm thúc