Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
trúc 竹 (+8 nét)
Hình thái:
⿱⺮卷Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丶ノ一一ノ丶フフThương Hiệt: HFQU (竹火手山)
Unicode:
U+7B9EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận