Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chúi, chuỳ, dồi, thuỳ, truỳ
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮垂
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一丨一丨丨一一
Thương Hiệt: HHJM (竹竹十一)
Unicode: U+7BA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮垂
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一丨一丨丨一一
Thương Hiệt: HHJM (竹竹十一)
Unicode: U+7BA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuỷ
Âm Pinyin: chuí ㄔㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): たけ (take)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: ceoi4
Âm Pinyin: chuí ㄔㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): たけ (take)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: ceoi4
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0