Có 3 kết quả:

quyểnquảnquẩn
Âm Nôm: quyển, quản, quẩn
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
Thương Hiệt: HJRR (竹十口口)
Unicode: U+7BA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quản
Âm Pinyin: guǎn ㄍㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): くだ (kuda)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gun2

Tự hình 4

Dị thể 3

1/3

quyển

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thổi quyển (thổi sáo)

quản

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quản bút

quẩn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quẩn chân