Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
trúc 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱⺮宛Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丶丶フノフ丶フフThương Hiệt: HJNU (竹十弓山)
Unicode:
U+7BA2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Bình luận