Có 1 kết quả:

khiếp
Âm Nôm: khiếp
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一丶ノ一ノ丶フ
Thương Hiệt: HSKT (竹尸大廿)
Unicode: U+7BA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiếp
Âm Pinyin: qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Quảng Đông: haap6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

khiếp

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đằng khiếp (rương mây)