Tổng nét: 14 Bộ: trúc 竹 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿳⺮罒夕 Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ丨丨一ノフ丶 Thương Hiệt: HWLN (竹田中弓) Unicode: U+7BA9 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: la Âm Quan thoại: luó ㄌㄨㄛˊ Âm Quảng Đông: lo4