Có 1 kết quả:
đan
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮单
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: HCWJ (竹金田十)
Unicode: U+7BAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đan
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): はこ (hako)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: daan1
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): はこ (hako)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: daan1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đan (giỏ đựng cơm)