Có 1 kết quả:

tiêu
Âm Nôm: tiêu
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一一丨ノ丨ノ丶
Thương Hiệt: XHLX (重竹中重)
Unicode: U+7BAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêu
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ, xiǎo ㄒㄧㄠˇ
Âm Quảng Đông: siu1

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

tiêu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (cây sáo)