Có 2 kết quả:

tiễntên
Âm Nôm: tiễn, tên
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶ノ一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: HTBN (竹廿月弓)
Unicode: U+7BAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiễn
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): や (ya)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zin3

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

tiễn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cung tiễn; hoả tiễn

tên

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

mũi tên