Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 便
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: HOMK (竹人一大)
Unicode: U+7BAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiên
Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): たけごし (takegoshi)
Âm Quảng Đông: bin1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1