Có 3 kết quả:
rương • sương • tương
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮相
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: HDBU (竹木月山)
Unicode: U+7BB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sương, tương
Âm Pinyin: xiāng ㄒㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): はこ (hako)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: soeng1
Âm Pinyin: xiāng ㄒㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): はこ (hako)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: soeng1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rương hòm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sương (cái rương): bưu sương (hộp thư)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tương (cái hộp)