Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
trúc 竹 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⺮屏Nét bút:
ノ一丶ノ一丶フ一ノ丶ノ一一ノ丨Thương Hiệt: HSYJJ (竹尸卜十十)
Unicode:
U+7BB3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận