Có 4 kết quả:

châmdămgiămgiằm
Âm Nôm: châm, dăm, giăm, giằm
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: HIHR (竹戈竹口)
Unicode: U+7BB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: châm
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): いまし.める (imashi.meru), はり (hari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zam1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

1/4

châm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

châm ngôn

dăm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dăm tre, dăm cối

giăm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giăm thúng, giăm trống (mảnh gỗ chèn chặt)

giằm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khêu giằm (mảnh nhỏ nằm lại trong da)