Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨ノ丶ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: HFHU (竹火竹山)
Unicode: U+7BB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tỉnh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Quảng Đông: sing2

Tự hình 1

Chữ gần giống 5