Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: HJRB (竹十口月)
Unicode: U+7BB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): たけ (take)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0