Có 4 kết quả:

chướcgiạtrứđũa
Âm Nôm: chước, giạ, trứ, đũa
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: HJKA (竹十大日)
Unicode: U+7BB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trợ, trứ
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): はし (hashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyu3, zyu6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/4

chước

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưu chước; châm chước

giạ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giạ lúa (đồ đan bằng tre như cái thúng dùng để đong lúa gạo dung tích chừng 35 đến 40 lít)

trứ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

trứ (đũa)

đũa

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đôi đũa; giun đũa; trả đũa