Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sao, tiêu, tiu
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮削
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨丶ノ丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: HFBN (竹火月弓)
Unicode: U+7BBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮削
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨丶ノ丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: HFBN (竹火月弓)
Unicode: U+7BBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sao, sóc, tiêu
Âm Pinyin: qiào ㄑㄧㄠˋ, shuò ㄕㄨㄛˋ, xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu6, sok3
Âm Pinyin: qiào ㄑㄧㄠˋ, shuò ㄕㄨㄛˋ, xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu6, sok3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0