Có 6 kết quả:
tiết • tét • típ • tít • tết • tịt
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮即
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: HAIL (竹日戈中)
Unicode: U+7BC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiết
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): ふし (fushi), -ぶし (-bushi), のっと (no'to)
Âm Hàn: 절
Âm Quảng Đông: zit3
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): ふし (fushi), -ぶし (-bushi), のっと (no'to)
Âm Hàn: 절
Âm Quảng Đông: zit3
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tiết tấu; khí tiết; thời tiết
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tét (rách toạc): tét đầu; bánh tét
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xa típ mũ tắp
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xa tít
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lễ tết
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
mù tịt