Có 1 kết quả:

hoàng
Âm Nôm: hoàng
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: HHAG (竹竹日土)
Unicode: U+7BC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàng
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たかむら (takamura)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wong4

Tự hình 2

1/1

hoàng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

u hoàng (chốn yên tĩnh); tu hoàng (cây tre lớn)