Có 1 kết quả:

thiên
Âm Nôm: thiên
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: HHSB (竹竹尸月)
Unicode: U+7BC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiên
Âm Pinyin: piān ㄆㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pin1

Tự hình 4

Chữ gần giống 5

1/1

thiên

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thiên sách