Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: HGGI (竹土土戈)
Unicode: U+7BC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), フ (fu)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0