Có 1 kết quả:

khiếp
Âm Nôm: khiếp
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一ノ丶ノ丶ノ丶フ
Thương Hiệt: HSKO (竹尸大人)
Unicode: U+7BCB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiếp
Âm Pinyin: qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): はこ (hako)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haap6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

khiếp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đằng khiếp (rương mây)