Có 1 kết quả:

lâu
Âm Nôm: lâu
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: HFDV (竹火木女)
Unicode: U+7BD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lâu,
Âm Pinyin: lǒu ㄌㄡˇ
Âm Quảng Đông: lau5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

lâu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu tử (sọt, giỏ)