Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: phỉ
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮匪
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一一一丨一一一フ
Thương Hiệt: HSLY (竹尸中卜)
Unicode: U+7BDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮匪
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一一一丨一一一フ
Thương Hiệt: HSLY (竹尸中卜)
Unicode: U+7BDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phỉ
Âm Pinyin: fěi ㄈㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): はこ (hako)
Âm Quảng Đông: fei2
Âm Pinyin: fěi ㄈㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): はこ (hako)
Âm Quảng Đông: fei2
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0