Có 2 kết quả:
câu • quảu
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮冓
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一丨丨一丨フ丨一一
Thương Hiệt: HTTB (竹廿廿月)
Unicode: U+7BDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: câu
Âm Pinyin: gōu ㄍㄡ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かがりび (kagaribi), かがり (kagari), ふせご (fusego)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau1
Âm Pinyin: gōu ㄍㄡ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かがりび (kagaribi), かがり (kagari), ふせご (fusego)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái quảu