Có 4 kết quả:

choánsoánthoánxoán
Âm Nôm: choán, soán, thoán, xoán
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丶フ丶
Thương Hiệt: HBUI (竹月山戈)
Unicode: U+7BE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: soán, thoán
Âm Pinyin: cuàn ㄘㄨㄢˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saan3

Tự hình 2

Dị thể 4

1/4

choán

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

choán chỗ, choán đất (chiếm)

soán

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

soán đoạt, soán nghịch

thoán

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thoán đoạt

xoán

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xoán vị