Có 3 kết quả:

dócdốcđốc
Âm Nôm: dóc, dốc, đốc
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HSQF (竹尸手火)
Unicode: U+7BE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đốc
Âm Pinyin: ㄉㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: duk1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/3

dóc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dóc vỏ, dóc mía

dốc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dốc túi; leo dốc

đốc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đốc thực (chân thành); Châu Đốc (địa danh)