Có 2 kết quả:
rây • sư
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮師
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨フ一フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: HHRB (竹竹口月)
Unicode: U+7BE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: si, sư
Âm Pinyin: shāi ㄕㄞ, shī ㄕ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.う (furu.u)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: sai1
Âm Pinyin: shāi ㄕㄞ, shī ㄕ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.う (furu.u)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: sai1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rây bột
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sư (cái rây lọc bột)