Có 1 kết quả:

trì
Âm Nôm: trì
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノノ丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: HHYU (竹竹卜山)
Unicode: U+7BEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trì
Âm Pinyin: chí ㄔˊ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ふえ (fue)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci4

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 4

1/1

trì

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trì (kèn ngày xưa)