Có 5 kết quả:

lungluôngluồnglồngtrông
Âm Nôm: lung, luông, luồng, lồng, trông
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一丶ノ一丨フ一一フ
Thương Hiệt: HYTU (竹卜廿山)
Unicode: U+7BED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): かご (kago), こ.める (ko.meru), こも.る (komo.ru), こ.む (ko.mu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/5

lung

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lung (lồng chim)

luông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

luông tuồng

luồng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây luồng

lồng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái lồng

trông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trông chờ