Âm Nôm: lam, làn Tổng nét: 16 Bộ: trúc 竹 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱⺮监 Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一 Thương Hiệt: HLIT (竹中戈廿) Unicode: U+7BEE Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lam Âm Quan thoại: lán ㄌㄢˊ Âm Quảng Đông: laam4