Có 2 kết quả:

lamlàn
Âm Nôm: lam, làn
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: HLIT (竹中戈廿)
Unicode: U+7BEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lam
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Âm Quảng Đông: laam4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

lam

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lam (cái giỏ, cái sọt)

làn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

làn mây, làn xách