Có 1 kết quả:

tất
Âm Nôm: tất
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: HWTJ (竹田廿十)
Unicode: U+7BF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tất
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒチ (hichi), ヒツ (hitsu)
Âm Nhật (kunyomi): まがき (magaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bat1

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

tất

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tất (vách bằng tre)