Có 3 kết quả:

bongbồngphồng
Âm Nôm: bong, bồng, phồng
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ丶一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: HYHJ (竹卜竹十)
Unicode: U+7BF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bồng
Âm Pinyin: péng ㄆㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): とま (toma)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pung4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

1/3

bong

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trắng bong

bồng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cỏ bồng

phồng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

phồng lên