Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái: ⿱⺮捭
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: HQHJ (竹手竹十)
Unicode: U+7BFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái: ⿱⺮捭
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: HQHJ (竹手竹十)
Unicode: U+7BFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bài
Âm Pinyin: pái ㄆㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ヒ (hi), ヘン (hen), ベ (be)
Âm Nhật (kunyomi): いかだ (ikada)
Âm Quảng Đông: paai4
Âm Pinyin: pái ㄆㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ヒ (hi), ヘン (hen), ベ (be)
Âm Nhật (kunyomi): いかだ (ikada)
Âm Quảng Đông: paai4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0