Có 5 kết quả:
giá • miết • miệt • mẹt • vạt
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿳⺮罒戍
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: HWLI (竹田中戈)
Unicode: U+7BFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mịch, miệt
Âm Pinyin: miè ㄇㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ベツ (betsu), メチ (mechi)
Âm Hàn: 멸
Âm Quảng Đông: mit6
Âm Pinyin: miè ㄇㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ベツ (betsu), メチ (mechi)
Âm Hàn: 멸
Âm Quảng Đông: mit6
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mải miết
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
miệt phiến (lạt tre)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái mẹt (đồ làm bằng tre trúc); mặt mẹt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vạt tre, chiếc vạt (cái chõng)