Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮國
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フ一一フノ丶一
Thương Hiệt: HWIM (竹田戈一)
Unicode: U+7C02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮國
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フ一一フノ丶一
Thương Hiệt: HWIM (竹田戈一)
Unicode: U+7C02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quắc
Âm Nhật (onyomi): ケ (ke), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): かたみのもの (kataminomono)
Âm Quảng Đông: gwok3
Âm Nhật (onyomi): ケ (ke), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): かたみのもの (kataminomono)
Âm Quảng Đông: gwok3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0