Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮移
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: HHDN (竹竹木弓)
Unicode: U+7C03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮移
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: HHDN (竹竹木弓)
Unicode: U+7C03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di
Âm Pinyin: yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), チ (chi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): わきべや (wakibeya)
Âm Quảng Đông: ji4
Âm Pinyin: yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), チ (chi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): わきべや (wakibeya)
Âm Quảng Đông: ji4
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0