Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶フ一一ノフノ一ノ丶
Thương Hiệt: HJMK (竹十一大)
Unicode: U+7C06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khấu
Âm Pinyin: kòu ㄎㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): おさ (osa)
Âm Quảng Đông: kau4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7