Có 1 kết quả:
thốc
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮族
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一フノノ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: HYSK (竹卜尸大)
Unicode: U+7C07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thấu, thốc, tộc
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ, còu ㄘㄡˋ, cù ㄘㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ゾク (zoku), ソウ (sō), ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): むら.がる (mura.garu)
Âm Hàn: 족
Âm Quảng Đông: cuk1
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ, còu ㄘㄡˋ, cù ㄘㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ゾク (zoku), ソウ (sō), ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): むら.がる (mura.garu)
Âm Hàn: 족
Âm Quảng Đông: cuk1
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thốc (chụm lại, mới tinh)