Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ung
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: HDLO (竹木中人)
Unicode: U+7C0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thốc, tốc
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.い (furu.i)
Âm Quảng Đông: cuk1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1