Có 1 kết quả:
lâu
Âm Nôm: lâu
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮婁
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: HLWV (竹中田女)
Unicode: U+7C0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮婁
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: HLWV (竹中田女)
Unicode: U+7C0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lâu, lũ
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ, lǒu ㄌㄡˇ, lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ル (ru), ロウ (rō)
Âm Hàn: 루
Âm Quảng Đông: lau5
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ, lǒu ㄌㄡˇ, lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ル (ru), ロウ (rō)
Âm Hàn: 루
Âm Quảng Đông: lau5
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lâu tử (sọt, giỏ)