Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: HQTA (竹手廿日)
Unicode: U+7C0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trách
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), シャク (shaku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): やす (yasu)
Âm Quảng Đông: caak3

Tự hình 2

Dị thể 1